Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
9 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. VIỆT NAM (CHXHCN). LUẬT LỆ VÀ SẮC LỆNH
     Luật đất đai .- H. : Chính trị quốc gia , 2001 .- 116tr. ; 19cm
/ 8500đ.- 1000b.

  1. [Luật pháp]  2. |Luật pháp|  3. |Việt Nam|  4. luật đất đai|
   I. Việt Nam (CHXHCN).
   346.59704 L504ĐĐ 2001
    ĐKCB: TK.00534 (Sẵn sàng)  
2. VIỆT NAM (CHXHCN). LUẬT LỆ VÀ SẮC LỆNH
     Văn kiện đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IX / Việt Nam (CHXHCN). Luật Lệ Và Sắc Lệnh .- H. : Chính Trị Quốc Gia , 2001 .- 352tr ; 19 cm.
  Tóm tắt: Văn kiện đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IX của Đảng cộng sản Việt nam.
/ 14000đ.- 1000b

  1. [Đảng Cộng Sản Việt Nam]  2. |Đảng Cộng Sản Việt Nam|  3. |Đại Hội Đại Biểu|  4. Văn Kiện|
   3KV(060) V115K 2001
    ĐKCB: TK.01235 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01234 (Sẵn sàng)  
3. VIỆT NAM (CHXHCN). LUẬT LỆ VÀ SẮC LỆNH
     Luật Hôn nhân và Gia đình .- H. : Chính trị Quốc gia , 2000 .- 63tr ; 19cm
  Tóm tắt: Lệnh của chủ tịch nước về việc công bố luật hôn nhân và gia đình. Toàn bộ luật hôn nhân và gia đình ( đã được thông qua ngày 9-6-2000) gồm 110 điều
/ 4500đ

  1. |Pháp luật|  2. |Luật hôn nhân và gia đình|  3. Việt Nam|
   3.34(V)4 L504H 2000
    ĐKCB: TK.01009 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01005 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01007 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01006 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01008 (Sẵn sàng)  
4. VIỆT NAM (CHXHCN). LUẬT LỆ VÀ SẮC LỆNH
     Hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật ngành giáo dục và đào tạo Việt Nam .- H. : Chính trị Quốc gia , 2001 .- 1342tr ; 30cm
  Tóm tắt: Bao gồm các văn bản qui phạm pháp luật, qui định và điều chỉnh các mối quan hệ pháp luật trong ngành giáo dục và đào tạo. Những qui định chung về giáo dục đào tạo, qui định về đào tạo sau đại học, đào tạo đại học, cao đẳng, giáo dục phổ thông, giáo dục mầm non, các hình thức giáo dục đặc biệt, qui chế thẩm định sách giáo khoa giáo dục phổ thông
/ 250000đ

  1. |Đào tạo|  2. |Qui phạm|  3. Việt Nam|  4. Giáo dục|  5. Văn bản|
   XXX H250TC 2001
    ĐKCB: TK.00020 (Sẵn sàng)